Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phở xào
- browned beef noodle, fried noodles
* Từ tham khảo/words other:
-
nhóm tao đàn
-
nhóm thất tinh
-
nhóm tích cực
-
nhóm tinh hoa
-
nhóm trưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phở xào
* Từ tham khảo/words other:
- nhóm tao đàn
- nhóm thất tinh
- nhóm tích cực
- nhóm tinh hoa
- nhóm trưởng