Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phó thường dân
* đùa cợt|- private citizen
* Từ tham khảo/words other:
-
rạng mai
-
răng mái hiên
-
rạng mặt
-
răng mẻ
-
ráng mỡ gà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phó thường dân
* Từ tham khảo/words other:
- rạng mai
- răng mái hiên
- rạng mặt
- răng mẻ
- ráng mỡ gà