Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phó phiếu
- order for payment
* Từ tham khảo/words other:
-
mất tình cảm thông thường
-
mất tính chất công giáo
-
mất tính chất đàn bà
-
mất tính chất đàn ông
-
mất tính chất phác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phó phiếu
* Từ tham khảo/words other:
- mất tình cảm thông thường
- mất tính chất công giáo
- mất tính chất đàn bà
- mất tính chất đàn ông
- mất tính chất phác