Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phó kỹ sư
- assistant technician
* Từ tham khảo/words other:
-
gian đảng
-
giàn dầu
-
giàn dây leo
-
giàn đều
-
giản dị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phó kỹ sư
* Từ tham khảo/words other:
- gian đảng
- giàn dầu
- giàn dây leo
- giàn đều
- giản dị