Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phình mạch giang mai
- syphilitic aneurism
* Từ tham khảo/words other:
-
xe tập đi
-
xe tập lái
-
xe tay
-
xe tham quan
-
xe thể thao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phình mạch giang mai
* Từ tham khảo/words other:
- xe tập đi
- xe tập lái
- xe tay
- xe tham quan
- xe thể thao