Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiêu lưu vô định
- to wander aimlessly
* Từ tham khảo/words other:
-
lấy chân di cho tắt
-
lay chẳng chuyển
-
lấy chỗ
-
lấy chồng
-
lấy chồng cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiêu lưu vô định
* Từ tham khảo/words other:
- lấy chân di cho tắt
- lay chẳng chuyển
- lấy chỗ
- lấy chồng
- lấy chồng cho