Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiếu điểm
- score-card; score-sheet|- xem thành tích biểu
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ hành hung
-
kẻ hất cẳng
-
kẻ hầu người hạ
-
kẻ hay ba hoa
-
kẻ hay bắt nạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiếu điểm
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ hành hung
- kẻ hất cẳng
- kẻ hầu người hạ
- kẻ hay ba hoa
- kẻ hay bắt nạt