Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiêu bạt
- Wander, drift
=Cuộc đời phiêu bạt+A wandering life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phiêu bạt
- wander, drift away, live a vagabond life, knock about the word|= cuộc đời phiêu bạt a wandering life
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ là ảo ảnh
-
chỉ là ảo tưởng
-
chỉ là chuyện cổ tích
-
chỉ là giả thiết
-
chỉ là tưởng tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiêu bạt
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ là ảo ảnh
- chỉ là ảo tưởng
- chỉ là chuyện cổ tích
- chỉ là giả thiết
- chỉ là tưởng tượng