Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phiệt duyệt
- (từ cũ) Great family
=Dòng dõi phiệt duyệt+To come from a great family, to be high-born
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phiệt duyệt
- great family, noble family, family of a mandarin|= dòng dõi phiệt duyệt to come from a great family, to be high-born
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ là
-
chỉ là ảo ảnh
-
chỉ là ảo tưởng
-
chỉ là chuyện cổ tích
-
chỉ là giả thiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phiệt duyệt
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ là
- chỉ là ảo ảnh
- chỉ là ảo tưởng
- chỉ là chuyện cổ tích
- chỉ là giả thiết