Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phi vụ
- sortie; mission|= thực hiện 30 phi vụ to fly 30 missions
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn đồng đội
-
bạn đồng hành
-
bạn đồng hương
-
bạn đồng liêu
-
bạn đồng minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phi vụ
* Từ tham khảo/words other:
- bạn đồng đội
- bạn đồng hành
- bạn đồng hương
- bạn đồng liêu
- bạn đồng minh