Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phí thời giờ
- to waste one's time; to squander one's time|= thuyết phục chúng làm gì cho phí thời giờ! don't waste your breath/time trying to convince them!|= coi phim này phí thời giờ thật! this film is a real waste of time!
* Từ tham khảo/words other:
-
chó ngao
-
chó ngáp phải ruồi
-
chỗ ngắt
-
chỗ ngắt giọng
-
cho nghỉ hoạt động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phí thời giờ
* Từ tham khảo/words other:
- chó ngao
- chó ngáp phải ruồi
- chỗ ngắt
- chỗ ngắt giọng
- cho nghỉ hoạt động