phỉ sức | - To the capability of one's strength =Việc này làm chưa phỉ sức anh ta+This job is not to the capability of his strength |
phỉ sức | - xem phỉ chí|- to the capability of one's strength|= việc này làm chưa phỉ sức anh ta this job is not to the capability of his strength |
* Từ tham khảo/words other:
- chi dụng
- chỉ đúng bề ngoài
- chỉ dùng cho bản thân
- chỉ đường
- chỉ e