Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phì phèo
- cũng như phì phà|- puff at, huff and puff, inhale and exhale|= phì phèo điếu thuốc lá to puff at a cigarette
* Từ tham khảo/words other:
-
thang giá trị
-
thẳng giấc
-
thắng giải
-
thăng giáng
-
tháng giêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phì phèo
* Từ tham khảo/words other:
- thang giá trị
- thẳng giấc
- thắng giải
- thăng giáng
- tháng giêng