Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phỉ hổ
- shame, put to shame|= không còn biết phỉ hổ là gì be shameless and have no consience
* Từ tham khảo/words other:
-
sản nghiệp
-
sản nghiệp công nghiệp
-
sản nghiệp lao động
-
sân ngoài
-
sàn nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phỉ hổ
* Từ tham khảo/words other:
- sản nghiệp
- sản nghiệp công nghiệp
- sản nghiệp lao động
- sân ngoài
- sàn nhà