Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phi công vũ trụ
- Astronaut, cosmonaut astronaut
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phi công vũ trụ
- xem phi hành giaastronaut
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ có ta biết với nhau
-
chỉ có tên
-
chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc
-
chỉ có trong trí tưởng tượng
-
chỉ có trong ý nghĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phi công vũ trụ
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ có ta biết với nhau
- chỉ có tên
- chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc
- chỉ có trong trí tưởng tượng
- chỉ có trong ý nghĩ