Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phi ảnh
- aerial photograph; air photography
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà nghiên cứu văn hóa hy-lạp
-
nhà nghiên cứu văn học dân gian
-
nhà nghiên cứu văn khắc
-
nhà nghiên cứu vật ký sinh
-
nhà nghiên cứu về ấn-độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phi ảnh
* Từ tham khảo/words other:
- nhà nghiên cứu văn hóa hy-lạp
- nhà nghiên cứu văn học dân gian
- nhà nghiên cứu văn khắc
- nhà nghiên cứu vật ký sinh
- nhà nghiên cứu về ấn-độ