Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phễu
* noun
- funnel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phễu
* dtừ|- funnel (cái phễu)
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ có một nghĩa
-
chỉ có một người
-
chỉ có một nhị
-
chỉ có một nhụy
-
chỉ có một tên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phễu
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ có một nghĩa
- chỉ có một người
- chỉ có một nhị
- chỉ có một nhụy
- chỉ có một tên