Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phết một lớp anbumin
* ngđtừ|- albumenize
* Từ tham khảo/words other:
-
tam giác đều
-
tam giác luyến ái
-
tam giác ngoại tiếp
-
tam giác nội tiếp
-
tam giác quỷ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phết một lớp anbumin
* Từ tham khảo/words other:
- tam giác đều
- tam giác luyến ái
- tam giác ngoại tiếp
- tam giác nội tiếp
- tam giác quỷ