Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phép lên bờ
- shore leave
* Từ tham khảo/words other:
-
dễ cười
-
đề cương
-
đề cương bài giảng
-
đề cương khóa học
-
để cứu lấy tính mạng mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phép lên bờ
* Từ tham khảo/words other:
- dễ cười
- đề cương
- đề cương bài giảng
- đề cương khóa học
- để cứu lấy tính mạng mình