Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phép đặt tên
- naming convention; nomenclature
* Từ tham khảo/words other:
-
mẫn cán
-
màn chắn hơi độc
-
mặn chát
-
màn che
-
màn che bàn thờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phép đặt tên
* Từ tham khảo/words other:
- mẫn cán
- màn chắn hơi độc
- mặn chát
- màn che
- màn che bàn thờ