Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phế hưng
- decadence and prosperity
* Từ tham khảo/words other:
-
đèo ngang
-
đeo nhạc
-
đeo nhẫn
-
đeo ở ngực
-
đẽo qua loa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phế hưng
* Từ tham khảo/words other:
- đèo ngang
- đeo nhạc
- đeo nhẫn
- đeo ở ngực
- đẽo qua loa