Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phệ
* adj
- fat, obese, pot-bellied
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phệ
* ttừ|- cũng như phệ nệ|- fat, obese, pot-bellied, fat and flabby, paunchy|= béo phệ grow a paunch
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ có bề ngoài
-
chỉ có cái của mình mới tốt
-
chỉ có giá trị nhất thời
-
chỉ có hai ta biết với nhau thôi
-
chỉ có hàng của mình mới tốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phệ
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ có bề ngoài
- chỉ có cái của mình mới tốt
- chỉ có giá trị nhất thời
- chỉ có hai ta biết với nhau thôi
- chỉ có hàng của mình mới tốt