Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phẫu thuật căng da mặt
- face-lift|= nhờ bác sĩ (làm) phẫu thuật căng da mặt to have a face-lift
* Từ tham khảo/words other:
-
lặp lại như đúc
-
lập lại trật tự
-
lặp lại ý kiến
-
lấp lánh
-
lấp liếm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phẫu thuật căng da mặt
* Từ tham khảo/words other:
- lặp lại như đúc
- lập lại trật tự
- lặp lại ý kiến
- lấp lánh
- lấp liếm