Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát tởm
- nauseating; sickening; repulsive
* Từ tham khảo/words other:
-
phô trương lực lượng
-
phô trương rầm rộ
-
phổ trương rầm rộ
-
phô trương sang trọng
-
phô trương sự mộ đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát tởm
* Từ tham khảo/words other:
- phô trương lực lượng
- phô trương rầm rộ
- phổ trương rầm rộ
- phô trương sang trọng
- phô trương sự mộ đạo