Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát sóng
- to broadcast
* Từ tham khảo/words other:
-
duy vật luận
-
duy vật máy móc
-
duy vật siêu hình
-
duy vật sử quan
-
duy vật tầm thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát sóng
* Từ tham khảo/words other:
- duy vật luận
- duy vật máy móc
- duy vật siêu hình
- duy vật sử quan
- duy vật tầm thường