Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát sinh lại
* dtừ|- recurrence, recrudescense|* nđtừ|- recrudesce|* ttừ|- recrudescent
* Từ tham khảo/words other:
-
từ ngữ học
-
từ ngữ phản quy tắc
-
từ ngữ riêng của một tỉnh
-
từ ngữ tục
-
tù ngục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát sinh lại
* Từ tham khảo/words other:
- từ ngữ học
- từ ngữ phản quy tắc
- từ ngữ riêng của một tỉnh
- từ ngữ tục
- tù ngục