Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phật pháp
- buddhist law, buddha sasana, dharma
* Từ tham khảo/words other:
-
nồi niêu cắm trại
-
nơi nơi
-
nơi nới
-
nới nới
-
nổi nóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phật pháp
* Từ tham khảo/words other:
- nồi niêu cắm trại
- nơi nơi
- nơi nới
- nới nới
- nổi nóng