Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pháp viện
- (cũ) tribunal, court; law-court, court, court of law/justice|= tối cao pháp viện the supreme court
* Từ tham khảo/words other:
-
trị số
-
trị số góc
-
trị số hiệu dụng
-
trị số nhiệt
-
trị số xạ thuật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pháp viện
* Từ tham khảo/words other:
- trị số
- trị số góc
- trị số hiệu dụng
- trị số nhiệt
- trị số xạ thuật