Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phao tin đồn nhảm
- to spread untrue/false rumours|= kẻ phao tin đồn nhảm rumormonger
* Từ tham khảo/words other:
-
rình chết
-
rình mò
-
rình mò theo dõi
-
rình nghe
-
rình rang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phao tin đồn nhảm
* Từ tham khảo/words other:
- rình chết
- rình mò
- rình mò theo dõi
- rình nghe
- rình rang