Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phán xét
- to judge|= lịch sử là người phán xét cuối cùng những việc làm của chúng ta history is the final judge of our deeds|= hãy để lịch sử/hậu thế phán xét! history/posterity will judge!
* Từ tham khảo/words other:
-
ghẻ lở
-
ghé lưng
-
ghe mành
-
ghé mắt
-
ghe máy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phán xét
* Từ tham khảo/words other:
- ghẻ lở
- ghé lưng
- ghe mành
- ghé mắt
- ghe máy