Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản ứng dây chuyền
- domino effect; chain reaction
* Từ tham khảo/words other:
-
người cùng cánh
-
người cung cấp
-
người cung cấp lương thực
-
người cung cấp than
-
người cung cấp thiết bị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản ứng dây chuyền
* Từ tham khảo/words other:
- người cùng cánh
- người cung cấp
- người cung cấp lương thực
- người cung cấp than
- người cung cấp thiết bị