Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phần trước của tàu dưới boong
* dtừ|- forecastle
* Từ tham khảo/words other:
-
không làm gì
-
không làm gì được
-
không làm hại ai
-
không làm hài lòng
-
không làm hết sức mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phần trước của tàu dưới boong
* Từ tham khảo/words other:
- không làm gì
- không làm gì được
- không làm hại ai
- không làm hài lòng
- không làm hết sức mình