Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản tình báo
- counter-intelligence
* Từ tham khảo/words other:
-
không được bảo vệ
-
không được bầu
-
không được bày ra
-
không được bày tỏ
-
không được bày tỏ ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản tình báo
* Từ tham khảo/words other:
- không được bảo vệ
- không được bầu
- không được bày ra
- không được bày tỏ
- không được bày tỏ ra