Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân tích hệ thống
- (tin học) systems analysis|= chuyên viên phân tích hệ thống systems analyst
* Từ tham khảo/words other:
-
điệu bộ oai vệ
-
điều bỏ quên
-
điều bỏ sót
-
điều bôi nhọ
-
điều bực bội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân tích hệ thống
* Từ tham khảo/words other:
- điệu bộ oai vệ
- điều bỏ quên
- điều bỏ sót
- điều bôi nhọ
- điều bực bội