Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân ra từng món
* thngữ|- to break down
* Từ tham khảo/words other:
-
nước cùng
-
nước cứng
-
nước cuối
-
nước cuộn ngược
-
nước cường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân ra từng món
* Từ tham khảo/words other:
- nước cùng
- nước cứng
- nước cuối
- nước cuộn ngược
- nước cường