phản quốc | - to be a traitor to one's country; to betray one's country; to commit high treason|= làm gián điệp là phản quốc it's a treasonable act to engage in espionage; it's high treason to engage in espionage|= ra toà án binh về tội phản quốc to be court-martialled for high treason |
* Từ tham khảo/words other:
- tươi đẹp
- tuổi đi bầu
- tuổi đi học
- tuổi đời
- tuổi già