Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân phối đều
* thngữ|- to even sth out
* Từ tham khảo/words other:
-
phương chi
-
phương cường
-
phương cứu chữa
-
phương danh
-
phương diện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân phối đều
* Từ tham khảo/words other:
- phương chi
- phương cường
- phương cứu chữa
- phương danh
- phương diện