Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân nửa
- half|= phân nửa của 12 là bao nhiêu? what's half of twelve?|= giảm bớt phân nửa giao tế phí to cut/reduce entertainment allowance by half; to halve entertainment allowance
* Từ tham khảo/words other:
-
bình sinh
-
binh số
-
bình sơn xì
-
bình sứ nhỏ
-
bình sữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân nửa
* Từ tham khảo/words other:
- bình sinh
- binh số
- bình sơn xì
- bình sứ nhỏ
- bình sữa