Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phận mỏng
- hard fate; thin lot|= nghĩ mình phận mỏng cánh chuồn (truyện kiều) but i deem my own lot a mayfly's wing
* Từ tham khảo/words other:
-
nguệch ngoạc
-
ngửi
-
ngùi ngùi
-
ngửi ngửi
-
ngửi thấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phận mỏng
* Từ tham khảo/words other:
- nguệch ngoạc
- ngửi
- ngùi ngùi
- ngửi ngửi
- ngửi thấy