phần mềm | - (tin học) software|= công ty chúng tôi vừa mới đưa ra một phần mềm mới our company have just brought out a new piece of software; our company have just released a new piece of software|= viết/thiết kế/cài phần mềm to write/design/install software |
* Từ tham khảo/words other:
- chim ưng đực
- chim ưng gộc
- chim ưng không dạy được
- chim ưng nhỏ
- chim uria