Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phấn khích
- give an incentive (to), stimulate the interest (of)
* Từ tham khảo/words other:
-
tuyệt cú
-
tuyết cừu
-
tuyết dạ
-
tuyệt đại
-
tuyệt đại đa số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phấn khích
* Từ tham khảo/words other:
- tuyệt cú
- tuyết cừu
- tuyết dạ
- tuyệt đại
- tuyệt đại đa số