Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân bón
* noun
- manure, fertilizer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân bón
- manure; fertilizer|= phân bón hóa học artificial fertilizer; chemical fertilizer
* Từ tham khảo/words other:
-
chèo ra
-
chèo thuyền
-
chèo thuyền bằng chèo đôi
-
chèo thuyền bằng giầm
-
cheo veo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân bón
* Từ tham khảo/words other:
- chèo ra
- chèo thuyền
- chèo thuyền bằng chèo đôi
- chèo thuyền bằng giầm
- cheo veo