Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân biệt bạn và thù
- to differentiate between friends and enemies
* Từ tham khảo/words other:
-
cam tẩu mã
-
cầm tay
-
cẩm thạc
-
cẩm thạch
-
cảm thán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân biệt bạn và thù
* Từ tham khảo/words other:
- cam tẩu mã
- cầm tay
- cẩm thạc
- cẩm thạch
- cảm thán