Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản ảnh
- depict, picture, portary, represent, paint, express; report|= phản ảnh tập trung give a concentrated expression in
* Từ tham khảo/words other:
-
gió giữ
-
giờ gmt
-
giờ gốc
-
gió hanh
-
giờ hành chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản ảnh
* Từ tham khảo/words other:
- gió giữ
- giờ gmt
- giờ gốc
- gió hanh
- giờ hành chính