Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phạm tội
- to commit a sin/crime; to commit an offence; to sin|= đây là lần đầu tiên anh ta phạm tội it's his first offence|= phạm tội trộm/cướp to commit a theft/robbery|- sinful; guilty|= bên phạm tội the guilty party
* Từ tham khảo/words other:
-
ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì
-
ngựa bác
-
ngựa bạch
-
ngửa bài
-
ngựa bất kham
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phạm tội
* Từ tham khảo/words other:
- ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì
- ngựa bác
- ngựa bạch
- ngửa bài
- ngựa bất kham