Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phạm luật
- to break/infringe/violate the law; to break the rules; illicit; illegal
* Từ tham khảo/words other:
-
róc rách
-
róc rách hát líu lo
-
rọc rọc
-
rọc tẩu
-
róc tổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phạm luật
* Từ tham khảo/words other:
- róc rách
- róc rách hát líu lo
- rọc rọc
- rọc tẩu
- róc tổ