phạm húy | - (cũ) Profane tabooed names =Bài thi trượt vì phạm húy+the examination paper was rejected because of profanation of tabooed names |
phạm húy | - to profane tabooed names|= bài thi trượt vì phạm húy the examination paper was rejected because of profanation of tabooed names |
* Từ tham khảo/words other:
- chè rượu
- chẻ sáu
- chè sen
- chẻ sợi tóc làm tư
- chế tác