Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phẩm chức
* thngữ|- order of lenin
* Từ tham khảo/words other:
-
cưỡng hôn
-
cuống họng
-
cuồng hứng
-
cuống khứu giác
-
cường kích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phẩm chức
* Từ tham khảo/words other:
- cưỡng hôn
- cuống họng
- cuồng hứng
- cuống khứu giác
- cường kích