Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phái đoàn liên lạc
- liaison delegation
* Từ tham khảo/words other:
-
lễ kỷ niệm 60 năm ngày cưới
-
lễ kỷ niệm ba năm
-
lễ kỷ niệm các người sáng lập trường
-
lễ kỷ niệm đặc biệt
-
lễ kỷ niệm hai trăm năm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phái đoàn liên lạc
* Từ tham khảo/words other:
- lễ kỷ niệm 60 năm ngày cưới
- lễ kỷ niệm ba năm
- lễ kỷ niệm các người sáng lập trường
- lễ kỷ niệm đặc biệt
- lễ kỷ niệm hai trăm năm