Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phải án
- undergo one's sentence
* Từ tham khảo/words other:
-
máy bay chiến đấu thả bom
-
máy bay chở hàng
-
máy bay chở hành khách lớn
-
máy bay chở khách
-
máy bay chở lính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phải án
* Từ tham khảo/words other:
- máy bay chiến đấu thả bom
- máy bay chở hàng
- máy bay chở hành khách lớn
- máy bay chở khách
- máy bay chở lính